Kobelco YZ11P00001S002 lọc gió trong động cơ

Thương hiệu: Kobelco
SKU: YZ11P00001S002
Danh mục: Air secondary filter
Dùng thay thế cho
  • Fleetguard: AF25468
  • Donaldson: P777869
  • Sakura: A-8580
  • Baldwin: RS3871
  • Mann Filter: CF18190/2

Lõi lọc gió ngoài: YZ11P00001S003

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính ngoài 180.5 mm
Đường kính trong 138.8 mm
Chiều dài 501 mm

Liên hệ

Hotline tư vấn 24/7

call zalo

Zalo tư vấn 24/7

Mail hỗ trợ khách hàng

Telegram hỗ trợ 24/7

Thông tin Kobelco YZ11P00001S002 lọc gió trong động cơ

Mã sản phẩm: YZ11P00001S002

Loại sản phẩm: Air secondary filter

Thương hiệu: Kobelco

Xuất xứ: đang cập nhật

Bảo hành: theo quy định của hãng

Tình trạng: hàng mới 100%

Bên cạnh đó, Kai Tech Việt Nam còn cung cấp rất nhiều sản phẩm khác như: lọc gió, lọc dầu, lọc nhớt, lọc thủy lực, lọc vi sinh, lọc máy nén khí, nước làm mát, thiết bị chống tia lửa ống xả… giúp khách hàng có được sự lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Tại sao nên mua Kobelco YZ11P00001S002 lọc gió trong động cơ tại Kai Tech ?

  • Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất
  • Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
  • Sản phẩm đa dạng model, hàng có sẵn trong kho.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.
  • Dịch vụ bảo hành và tư vẫn kỹ thuật luôn làm hài lòng khách hàng.

Kai Tech – Công ty chuyên cung cấp lọc Kobelco YZ11P00001S002 lọc gió trong động cơ và hàng nghìn mã hàng khác. Sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây:

Kai Tech Việt nam

Hotline 1: 0869.993.667

Hotline 2: 0869.993.667

call zalo Zalo: 0869.993.667

Mail: cthanh.wo@gmail.com

Fanpage: facebook.com/kaitech/

Telegram: +84869993667

Website: https://kai.vn/

Cross Reference Kobelco YZ11P00001S002 lọc gió trong động cơ

Thương hiệu Mã đối chiếu
AG CHEM EQUIPMENT 122231
AMERICAN MOTORS CORPORATION AE37050
ATLAS COPCO 5541941700
BIG A 94771
BMC 52RS018346
CASE/CASE IH 72219823
CASE/CASE IH 76049607
CASE/CASE IH 84031482
CATERPILLAR 3I2157
CATERPILLAR 1471158
CENTURY II D6150594
CLEAN MA1422
CRANE CARRIER 102B0079
CURTIS TOLEDO RN240852
DEZZI 350062
DOOSAN 47400037
ENMTP CPG 737095603
EXMAN SFA7869S
EXMAN 56084040530
FG WILSON 160167SEE1421403
FG WILSON 921463
FIAT KOBELCO 8900119926
FIAT KOBELCO YZ11P00001S002K
FORD OTOSAN 7C469601BA
FRESIA 95134
GINAF OG0000082648
GROVE 9304100214
HITACHI TT220747
HITACHI 76612496
HITACHI HJ4466268
HITACHI 4466268
HOIST LIFTTRUCK MANUFACTURING M16448
HYSTER 1456802
HYUNDAI 11Q820120
INGERSOLL RAND 85401354
IVECO 3352445R1
JOHN DEERE TT220747
JONYANG 61007207
KALMAR 9231100589
KOBELCO YZ11P00001S004
KOMATSU 6001856100S
KRALINATOR LA1861
LIEBHERR 7370956
LINK BELT E3H0179
LOESING 20204
M.D.F. SARL MDH9543
MARINE TRAVELIFT, INC. 1904781
MORBARK 29320640
NACCO MATERIALS 1456802
ORENSTEIN & KOPPEL 1171159
POCLAIN D6150594
SAKAI 441951001
SANDVIK 4710073
SCHRAMM 50012019
SDLG 4110001764001
SHANZHONG J24507A012000
SUNWARD 750201011105
TERBERG 10038569
TEREX 15270189
TEREX D6150594
TIMBERJACK F434652
UP LIFTING VERTICAL S.A. 5490091005
VERMEER 163622305
VME 11033997
XCMG 803172684
XCMG 800163512
YTO 240100141823
Thương hiệu Mã đối chiếu
AGCO AG122231
ASTRA 119926
BELL 220747
BLOUNT 30009151
BREDAMENARINIBUS 255798
CASE/CASE IH LS11P00014S003
CASE/CASE IH KTH0576
CASE/CASE IH 381859A1
CATERPILLAR 1421403
CATERPILLAR 30009151
CHINA LOCAL 5726803234
COMPAIR A13368774
CUMMINS CDD000138
DAEWOO 47400037
DOOSAN 40040100093
EIMCO 69034915
EUCLID 11033997
EXMAN AE37050
EXMAN SL5666
FG WILSON 160167
FIAT 119926
FIAT KOBELCO K0341608800
FORD 7C469601BA
FRANKLIN 1514055
FURUKAWA 8970515102
GPC FC844
GT PIECES ET SERVICES 2242227
HITACHI 1105353
HITACHI 76612499
HITACHI L4466268
HITACHI 4464697
HURRICANE COMPRESSOR 6276602
HYSTER 1456800
IMPERIAL CV102729
INGERSOLL RAND 57921942
IVECO 503670547
JOHN DEERE 4466268
KALMAR 9231100189
KNECHT LXS602
KOBELCO K0341608800
KOMATSU 6001856120
LBX COMPANY LLC E3H0179
LIEBHERR 737095603
LIUGONG 40C0321
LONKING 60101100829
MANITOWOC 9304100214
MI-JACK 23160017
MOXY 451386
NEW HOLLAND 1471158
PETTIBONE LL847467
QUINCY COMPRESSOR 234595
SAMPIYON CR0048
SANY B222100000640
SCHWING 83683135
SDMO 330570109
SUMITOMO KTH0576
TAMROCK 55009424
TEREX 1471158
TEREX 1471159
TEREX 83158140
TOYOTA 178010851
VAN HOOL 10582245
VMC AF777869
VOLVO VOE11033997
XCMG KNL04003
XCMG KNL04002
.
.
.
.