Fleetguard AF891NF lõi lọc gió ngoài Caterpillar 8T6288

Thương hiệu: Fleetguard
SKU: AF891NF
Danh mục: Air, Primary
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính ngoài 324.41 mm
Đường kính trong 212.29 mm
Chiều dài 626.97 mm

Liên hệ

Hotline tư vấn 24/7

call zalo

Zalo tư vấn 24/7

Mail hỗ trợ khách hàng

Telegram hỗ trợ 24/7

Thông tin Fleetguard AF891NF lõi lọc gió ngoài Caterpillar 8T6288

Mã sản phẩm: AF891NF

Loại sản phẩm: Air, Primary

Thương hiệu: Fleetguard

Xuất xứ: đang cập nhật

Bảo hành: theo quy định của hãng

Tình trạng: hàng mới 100%

Bên cạnh đó, Kai Tech Việt Nam còn cung cấp rất nhiều sản phẩm khác như: lọc gió, lọc dầu, lọc nhớt, lọc thủy lực, lọc vi sinh, lọc máy nén khí, nước làm mát, thiết bị chống tia lửa ống xả… giúp khách hàng có được sự lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Tại sao nên mua Fleetguard AF891NF lõi lọc gió ngoài Caterpillar 8T6288 tại Kai Tech ?

  • Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất
  • Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
  • Sản phẩm đa dạng model, hàng có sẵn trong kho.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.
  • Dịch vụ bảo hành và tư vẫn kỹ thuật luôn làm hài lòng khách hàng.

Kai Tech – Công ty chuyên cung cấp lọc Fleetguard AF891NF lõi lọc gió ngoài Caterpillar 8T6288 và hàng nghìn mã hàng khác. Sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây:

Kai Tech Việt nam

Hotline 1: 0869.993.667

Hotline 2: 0869.993.667

call zalo Zalo: 0869.993.667

Mail: cthanh.wo@gmail.com

Fanpage: facebook.com/kaitech/

Telegram: +84869993667

Website: https://kai.vn/

Cross Reference Fleetguard AF891NF lõi lọc gió ngoài Caterpillar 8T6288

Thương hiệu Mã đối chiếu
AP LOCKHEED AP3514A
BARKO 53501213
CASE IH 87404270
CATERPILLAR 8T6288
CHICAGO-PNEUMATIC 52PS4240
CONTINENTA PCA3273
CUMMINS ONAN 1401647
CUMMINS ONAN 1401649
DAIMLER 400023139K
FURUKAWA 40207071120
GMC 8994599
INGERSOLL-RAND 39322201
KAWASAKI 30981704407
MIJACK 33160428
REXWORKS 1021019611
SDMO 330560169
TROJAN 4600180
Thương hiệu Mã đối chiếu
AP LOCKHEED LK3514
BOMAG 853521308
CASE IH 3213778R91
CATERPILLAR 3I0928
CMI CORPORATION 4002792003
CUMMINS 3013210
CUMMINS ONAN 1402392
CYCLONE PMA116453
DRIL TECH 6307058
GARDNER-DENVER AT485
HYUNDAI 11L601870
INGERSOLL-RAND 35123512
KNUDSON 281010
PERRY PAK936
SCHRAMM OHL378
SULLAIR 48462
.
.
.
.